Là bệnh lý rối loạn chuyển hoá do cơ thể thiếu insulin, hoặc cơ thể không đáp ứng với insulin, dẫn đến đồng độ đường trong máu luôn ở mức cao hơn so với bình thường.
Khi mắc bệnh tiểu đường, bệnh nhân không thể tự chuyển hóa các chất bột đường từ thực phẩm ăn vào hàng ngày để tạo ra năng lượng, lâu ngày gây tăng lượng đường tích tụ trong máu, làm gia tăng các nguy cơ bệnh lý tim mạch, đồng thời gây tổn thương ở nhiều cơ quan khác như thần kinh, mắt, thận và gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác.
PHÂN LOẠI
Đái tháo đường týp 1: là đái tháo đường lệ thuộc insulin hoặc đái tháo đường khởi phát ở người trẻ do thiếu hụt tuyệt đối insulin.
Đái tháo đường týp 2: là đái tháo đường không lệ thuộc insulin hoặc đái tháo đường khởi phát ở người lớn do đề kháng hoặc thiếu hụt tương đối insulin.
Đái tháo đường trong thai kỳ: xảy ra trong thời gian mang thai do rối loạn nội tiết, thường hết sau khi sinh.
TRIỆU CHỨNG
Luôn cảm thấy đói và mệt
Thường xuyên khát nước, tiểu nhiều
Khô miệng, ngứa da
Sụt cân
Vết thương chậm lành
CHẨN ĐOÁN
Chẩn đoán bệnh đái tháo đường dựa vào kết quả xét nghiệm sinh hoá (thử máu).
Đo chỉ số đường huyết:
Là đo nồng độ glucose trong máu. Đường huyết thường được đo bằng đơn vị mg/dL hoặc mmol/L: Chỉ số đường huyết an toàn đối với người bình thường như sau:
Đường huyết bất kỳ : < 140 mg/dL (7,8 mmol/l)
Đường huyết lúc đói: < 100 mg/dL (< 5,6 mmol/l)
Đường huyết sau bữa ăn: < 140mg/dl (7,8 mmol/l)
Đo chỉ số HbA1C:
HbA1c là một trong những chỉ số xét nghiệm rất quan trọng với bệnh nhân đái tháo đường vì nó phản ánh tình trạng glucose máu trong 3 tháng vừa qua đã được kiểm soát tốt hay chưa.
HbA1c tồn tại trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy và glucose đi nuôi cơ thể.
Bệnh nhân đái tháo đường cần lưu ý các thông số quan trọng sau:
Chỉ số
Bình thường
Tiền đái tháo đường
Đái tháo đường
Đường huyết lúc đói (mg/dL)
80-100
101 -125
>126
Đường huyết sau ăn 2 giờ (mg/dL)
120-140
140-199
>200
HBA1C
<5.7%
5.7-6.4%
> 6.5%
BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
Bệnh đái tháo đường nếu không đường điều trị và chăm sóc tốt có thể sẽ gây các biến chứng nặng:
Biến chứng vể thần kinh: tê nóng ở chân, rối loạn nhịp tim, nhịp thở…
Tổn thương về tim mạch: tăng mỡ máu, cao huyết áp, tắc nghẽn mạch máu, xơ vữa động mạch…
Biến chứng về mắt: Tổn thương võng mạc, đục thuỷ tinh thể, tăng nhãn áp, mù loà…
Biến chứng về thận: suy giảm chức năng lọc của thận, suy thận…
Biến chứng nhiễm trùng: suy yếu hệ miễn dịch, gây nhiễm trùng ở nhiều vùng trên cơ thể, nhất là ở vùng bàn chân
LỜI KHUYÊN CỦA DR. WIN
Kiểm soát chế độ ăn
Chọn dùng các loại tinh bột tốt cho sức khoẻ
Tránh dùng các thức uống có đường
Nên ăn ít nhất 14g chất xơ/1000kcal mỗi ngày
Hạn chế chất béo bão hoà (dưới 10% năng lượng, dưới 300mg/ngày)
Chế độ ăn giàu chất béo không bão hoà giúp kiểm soát đường huyết và giảm các yếu tố nguy cơ tim mạch
Giảm muối dưới 2.3 g/ngày
Tập thể dục thường xuyên phù hợp với sức khoẻ
Bỏ thuốc lá
Ngoài ra, bệnh nhân đái tháo đường cần lưu ý các vấn đề sau:
Bệnh nhân đái tháo đường đôi khi bị hạ đường huyết do dùng thuốc hoặc ăn không đầy đủ. Triệu chứng thường là run, chóng mặt, vả mồ hôi. Nên dự phòng bánh ngọt, kẹo để dùng trong trường hợp hạ đường huyết cấp
Theo dõi đường huyết thường xuyên
Duy trì huyết áp ở mức bình thường
Kiểm tra các vết thương hoặc dấu hiệu bị nhiễm trùng dai dẳng
Mang dép mềm và chăm sóc kỹ bàn chân
Tiêm insulin sau ăn vì insulin sẽ làm giảm nồng độ đường trong máu ngay sau khi tiêm
Lưu ý các biến chứng trên tim mạch, mắt và định kỳ tái khám