Gút là một dạng viêm khớp gây đau khớp và sưng khớp, thường kéo dài trong một hoặc hai tuần, sau đó biến mất. Vết sưng do bệnh gút thường bắt đầu ở ngón chân cái hoặc chi dưới. Bệnh gút xuất hiện khi nồng độ muối urat trong huyết thanh tích tụ trong cơ thể tăng cao.
Trước đây, gút được xem là “bệnh nhà giàu” vì chế độ ăn nhiều đạm, hải sản, bia rượu và chỉ có ảnh hưởng đến đàn ông, hiện nay tỷ lệ phụ nữ mắc bệnh ngày càng phổ biến đặc biệt ở nhóm phụ nữ đã mãn kinh. Bên cạnh đó, khi đời sống được nâng cao hơn, nguồn thực phẩm đa dạng và chế độ ăn không lành mạnh đã khiến căn bệnh này ngày càng phổ biến và trẻ hóa.
PHÂN LOẠI
Gút cấp
Gút mạn
Gút mạn có biến chứng
BIẾN CHỨNG
Suy thận, thoái hoá khớp, tăng huyết áp thứ phát, rối loạn cương, tăng nguy cơ ung thư.
NGUYÊN NHÂN
Bình thường chỉ số acid uric trong máu được duy trì ở mức cố định đối với nam giới: 210–420 micromol/L và 150–350 micromol/L đối với nữ giới. Khi thận không thải được acid uric hoặc do cơ thể tạo ra quá nhiều hoặc do bất thường trong chu trình tạo ra acid này dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gút.
Các tinh thể urat dư thừa có thể tích tụ trong khớp trong nhiều năm mà không hề gây ra triệu chứng. Các tinh thể này có cấu trúc nhỏ, cứng, sắc nhọn có thể cọ xát vào màng hoạt dịch gây sưng, đau và viêm nhiều. Khi điều này xảy ra tạo thành các đợt gút cấp. Các tinh thể này tích tụ lâu ngày tạo nên các hạt tophi trong các khớp, dây chằng, cơ, mạch máu, thận.
Đối với hạt tophi có kích thước nhỏ, mục tiêu điều trị là làm tan hạt và thu nhỏ kích thước của chúng bằng thuốc.
Nếu hạt tophi có kích thước lớn và không được điều trị kịp thời sẽ gây ra nhiều biến chứng như nhiễm trùng và lở loét, biến dạng khớp dẫn đến tàn phế.
Purine là chất tự nhiên tồn tại ở trong thực phẩm, mỗi loại thực phẩm đều có hàm lượng purine khác nhau, đặc biệt ở một số nhóm thịt, cá, hải sản… có chứa hàm lượng chất này cao. Khi tiêu hóa purine, cơ thể chúng ta sẽ sản sinh acid uric và nếu tiêu thụ có nhiều thực phẩm chứa purine đồng nghĩa với việc sản sinh acid uric dư thừa.
TRIỆU CHỨNG
Ở giai đoạn đầu, một số người được ghi nhận nồng độ acid uric trong máu tăng nhưng không xuất hiện triệu chứng, được gọi là tăng acid uric máu. Theo thời gian, khi nồng độ này tăng cao không hạ dẫn đến sự tích tụ các tinh thể urat gây ra các cơn đau khớp, bệnh thường xảy ra đột ngột, các cơn đau dữ dội đến âm ỉ và thường xuất hiện vào ban đêm. Có thể nhận biết thông qua các dấu hiệu sau:
Đau khớp dữ dội: triệu chứng đau xảy ra phần lớn ở khớp ngón chân cái, mắt cá chân, đầu gối, cổ tay và khuỷu tay. Các khớp ở háng, vai và vùng chậu thì tần suất xảy ra ít hơn. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng nhất trong vòng 4 đến 12 giờ đầu tiên sau khi bắt đầu.
Đau âm ỉ, kéo dài: sau cơn đau dữ dội của đợt cấp, bệnh nhân sẽ có biểu hiện đau âm ỉ trong thời gian sau đó, cơn đau có thể vài ngày hoặc vài tuần, tần suất lần sau sẽ đau và kéo dài hơn lần trước.
Viêm và tấy đỏ: Các khớp bị ảnh hưởng trở nên sưng, mềm, nóng, đỏ, đau.
Giới hạn phạm vi hoạt động khớp: Khi bệnh gút tiến triển, có thể không thể cử động khớp bình thường.
CHẨN ĐOÁN
Đánh giá thông qua các triệu chứng rất điển hình của gút: sưng, nóng, đỏ, đau dữ dội ở một khớp.
Xét nghiệm máu, đo nồng độ acid uric.
Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm và chụp CT có hiệu quả trong việc phát hiện tổn thương khớp, tinh thể trong khớp và các dấu hiệu ban đầu của bệnh. Chụp X-quang thường được sử dụng để xác định các tổn thương xương và khớp do mắc bệnh trong thời gian dài.
Kiểm tra dịch khớp: nhằm xác định chính xác loại tinh thể.