Thương hiệu: Withus

Thuốc Analgesic Kotisol Withus giúp giảm đau, hạ sốt (10 vỉ x 10 viên)

00018412

Cần tư vấn từ dược sỹ
  • Danh mục

    Thuốc giảm đau (không opioid) & hạ sốt

  • Dạng bào chế

    Viên nén bao phim

  • Quy cách

    Hộp 10 vỉ x 10 viên

  • Thành phần

    Paracetamol, Tramadol

  • Chỉ định

    Viêm họng, Viêm xoang, Sốt, Cảm lạnh, Nhức đầu, Đau nửa đầu, Đau nhức toàn thân

  • Chống chỉ định

    Nghiện rượu mãn tính, Suy hô hấp cấp, Suy hô hấp mạn, Hội chứng tăng áp lực nội sọ

  • Xuất xứ thương hiệu

    Hàn Quốc

  • Nhà sản xuất

    NHÃN KHÁC

  • Số đăng ký

    VN-19645-16

  • Thuốc cần kê toa

    Không

  • Mô tả ngắn

    Tramadol có tác dụng giảm đau gây nghiện, có tác dụng lên não làm thay đổi cảm giác và phản ứng của cơ thể với cơn đau. Acetaminophen được dùng để giảm đau và hạ sốt.

Chọn số lượng
img-icon

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

img-icon

Miễn phí 100%

đổi thuốc

img-icon

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

  • Mô tả sản phẩm

  • Thành phần

  • Công dụng

  • Cách dùng

  • Tác dụng phụ

  • Lưu ý

  • Bảo quản

Thành phần của Thuốc Kotisol Analgesic

Thông tin thành phần

Hàm lượng

Paracetamol

325mg

Tramadol

37.5mg

  • Dược chất chính:  Acetaminophen 325 mg; Tramadol hydrochloride 37,5 mg 
  • Loại thuốc: Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Dạng thuốc, hàm lượng: Viên nén bao phim

Công dụng của Thuốc Kotisol Analgesic

Tramadol có tác dụng giảm đau gây nghiện, có tác dụng lên não làm thay đổi cảm giác và phản ứng của cơ thể với cơn đau. Acetaminophen được dùng để giảm đau và hạ sốt.

Cách dùng Thuốc Kotisol Analgesic

Cách dùng

Thuốc dùng đường uống.

Bạn nên uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, thường là mỗi 4 – 6 giờ cho để giảm cơn đau. Bạn có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn, nếu cảm thấy buồn nôn thì nên dùng chung với thức ăn. Tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh buồn nôn (có thể nằm xuống 1 – 2 giờ và ít cử động đầu).

Liều dùng được dựa vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng của cơ thể với thuốc. Để giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng liều lượng thấp khi mới bắt đầu rồi tăng dần liều lượng. Bạn cần làm đúng theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng quá 8 viên thuốc mỗi ngày, không tăng liều, cũng như không nên uống  thuốc nhiều hoặc lâu hơn thời gian bác sĩ cho phép. Bạn cũng nên ngưng thuốc khi được bác sĩ chỉ định.

Liều dùng

Liều dùng thuốc tramadol + paracetamol cho người lớn như thế nào?

Bạn nên dùng trong thời gian ngắn để giảm đau cấp tính (trong vòng 5 ngày trở lại) bằng cách uống 2 viên nén mỗi 4 – 6 giờ khi cần thiết.

Không dùng quá 8 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc tramadol + paracetamol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc tramadol + paracetamol có những dạng và hàm lượng nào?

Tramadol + paracetamol có dạng và hàm lượng là: viên nén: tramadol hydrochloride 37,5 mg + paracetamol 325 mg.

Làm gì khi dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Thuốc nào cũng có thể gây ra các tác dụng phụ, hãy báo với bác sĩ nếu gặp những tác dụng phụ thường gặp bao gồm: táo bón, tiêu chảy, choáng váng, uể oải, đau đầu, chán ăn, đổ mồ hôi, buồn nôn, mệt mỏi, khó ngủ hoặc nôn mửa.

Lưu ý

Thận trọng khi sử dụng

Trước khi dùng thuốc tramadol + paracetamol bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:

Dị ứng

Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Bạn cũng cần nói với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc thành phần một cách cẩn thận.

Trẻ em

Các nghiên cứu thích hợp về mối liên hệ giữa tuổi tác và tác dụng của của tramadol + paracetamol trên trẻ em vẫn chưa được thực hiện. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Hiện vẫn chưa có kết quả nghiên cứu về mối liên hệ giữa tuổi tác và  tác dụng của thuốc đối với người cao tuổi. Với những bệnh nhân có vấn đề về thận, gan, tim do liên quan tuổi tác, nên hiệu chỉnh liều tramadol + paracetamol.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai  kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

A= Không có nguy cơ;
B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
C = Có thể có nguy cơ;
D = Có bằng chứng về nguy cơ;
X = Chống chỉ định;
N = Vẫn chưa biết

Tương tác thuốc

Thuốc tramadol + paracetamol  có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên dùng thuốc này chung với những loại thuốc sau đây, nhưng nếu bạn bắt buộc phải dùng, bác sĩ sẽ cân nhắc không sử dụng thuốc này hay là thay đổi một số thuốc khác mà bạn đang dùng:

  • Naltrexone;
  • Rasagiline;
  • Selegiline;

Không nên dùng thuốc này chung với những loại thuốc sau đây, nhưng nếu bạn bắt buộc phải dùng, bác sĩ sẽ cân nhắc việc thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng.

Bảo quản

Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Xem thêm

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Dược sĩ Trương Minh Hải

Dược sĩ Trương Minh Hải

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp ĐHYD TPHCM, tu nghiệp tại Pháp, từng phụ trách biên tập Vidal Vietnam, Mims Vietnam, phụ trách huấn huyện chuyên môn cho đội ngũ dược sĩ bán hàng tại Dr. Win.

Câu hỏi thường gặp

Dược lực học là gì?
Dược động học là gì?
Tác dụng phụ của thuốc là gì? Cách phòng tránh tác dụng phụ của thuốc
Sử dụng thuốc đúng cách như thế nào?
Các dạng bào chế của thuốc?

Hỏi đáp ( bình luận)